Idioms, and, Proverbs, in English, thành ngữ-tục ngữ tiếng anh
  • Blood is thicker than water
  • Một giọt máu đào hơn ao nước lã
  • Make hay while the sun shines
    Việc hôm nay chớ để ngày mai
  • An eye for an eye, a tooth for a tooth
    Gậy ông đập lưng ông / ăn miếng trả miếng
  • A clean hand wants no washing
    Cây ngay không sợ chết đứng
  • Neck or nothing
    Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
  • Laughter is the best medicine
    Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
  • We reap as we sow
    Bụng làm, dạ chịu/Gieo gió gặp bão
  • Speech is silver, but silence is golden
    Lời nói là bạc, im lặng là vàng
  • Lucky at cards, unlucky in love
    Đen tình, đỏ bạc
  • Stronger by rice, daring by money
    Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
  • Fire proves gold, adversity proves men
    Lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Empty vessels make most sound
    Thùng rỗng kêu to
  • Words are but Wind
    Lời nói gió bay
  • A flow will have an ebb
    Sông có khúc, người có lúc
  • It is the first step that counts
    Vạn sự khởi đầu nan