Một bác sĩ thú y và chú khỉ 'Lequinho', hai tháng tuổi, ở Rio de Janeiro





Nếu một ai đó có hành động được coi là monkey business, có nghĩa là người ấy hành động một cách ngốc nghếch, dại dột. Cụm từ này cũng được dùng để miêu tả các hành vi không chấp nhận được hoặc thậm chí không trung thực.

Ví dụ

Two policemen showed up at my neighbour's doorstep this morning. I've always suspected there's been some monkey business going on in the house.


Stop this monkey business in the classroom! You should pay attention to your lessons!

Xin lưu ý (Đừng nhầm với)

Đừng nhầm monkey business với not giving a monkey's (about something). Cụm từ này có nghĩa là không quan tâm, chẳng bận tâm, chẳng thèm để ý đến chuyện gì đó.

Ví dụ: I don't give a monkey's if my ex-boyfriend is getting married or not.

Thực tế thú vị

Các khoa học gia nghiên cứu loại khỉ ở Nam Phi đã phát hiện thấy chúng có thể học làm một việc gì đó tốt hơn nếu được một con khỉ cái làm mẫu. Toán các khoa học gia từ Đại học Tổng hợp Neuchatel, Thụy Sĩ, đã so sánh phản ứng của loài khỉ này khi được một con khỉ đực hoặc khỉ cái mở hộp làm mẫu và đã đi tới kết luận này.